Nghĩa tiếng Việt của từ poise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɔɪz/
🔈Phát âm Anh: /pɔɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cân bằng, sự tự tin
Contoh: She walks with great poise. (Dia berjalan dengan sangat percaya diri.) - động từ (v.):để cân bằng, giữ thăng bằng
Contoh: He poised himself on the diving board. (Dia giữ thăng bằng trên bậc nhảy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'poiser', có nghĩa là 'để cân bằng', từ 'pois' và hậu tố '-er'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đứng trên một bậc thang cao, giữ thăng bằng với sự tự tin.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: balance, confidence
- động từ: balance, steady
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unsteadiness, insecurity
- động từ: unbalance, destabilize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with great poise (với sự cân bằng lớn)
- poised to act (sẵn sàng hành động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dancer moved with grace and poise. (Penari itu bergerak dengan keanggunan dan keyakinan.)
- động từ: She poised the vase carefully on the table. (Dia menjaga keseimbangan vas dengan hati-hati di atas meja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tightrope walker named Alex who was known for his incredible poise. Every time he stepped onto the rope, he would balance himself with such grace that the audience was always in awe. One day, a strong wind blew, threatening to unbalance him. But with his years of practice and natural poise, Alex managed to keep his balance and complete the performance flawlessly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đi dây leo đường được biết đến với sự cân bằng đáng kinh ngạc của mình tên là Alex. Mỗi khi anh ta bước lên sợi dây, anh ta cân bằng bản thân với sự duyên dáng đến nỗi khán giả luôn kinh ngạc. Một ngày, một cơn gió mạnh thổi, đe dọa sẽ làm mất cân bằng anh ta. Nhưng với nhiều năm luyện tập và sự cân bằng tự nhiên, Alex đã quản lý để giữ cân bằng và hoàn thành buổi biểu diễn một cách hoàn hảo.