Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ poisonous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔɪ.zən.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɔɪz.ən.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có chứa chất độc, gây nguy hiểm cho sức khỏe
        Contoh: The plant is poisonous to humans. (Cây này độc với con người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'potio' nghĩa là 'thuốc', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn nhìn thấy một con rắn độc trong rừng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'poisonous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: toxic, harmful, dangerous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: harmless, safe, non-toxic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • poisonous substance (chất độc)
  • poisonous plant (cây độc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Be careful, the berries are poisonous. (Hãy cẩn thận, quả mọng này độc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest filled with various plants, there was a poisonous plant that everyone avoided. It was so dangerous that even the animals knew to stay away from it. One day, a curious traveler accidentally touched the plant and immediately felt the harmful effects. Luckily, he was able to find help and recover, but he never forgot the lesson about the poisonous plant.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy nhiều loài cây, có một loài cây độc mà mọi người đều tránh xa. Nó rất nguy hiểm đến nỗi mà ngay cả động vật cũng biết phải giữ khoảng cách. Một ngày nọ, một du khách tò mò vô tình chạm vào cây đó và ngay lập tức cảm thấy tác hại. May mắn thay, anh ta tìm được sự giúp đỡ và hồi phục, nhưng anh ta không bao giờ quên được bài học về cây độc này.