Nghĩa tiếng Việt của từ polar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊ.lɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊ.lər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cực, liên quan đến cực của Trái Đất
Contoh: The polar regions are very cold. (Vùng cực rất lạnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'polaris', có nguồn gốc từ 'polus' nghĩa là 'cực'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến băng giá cực, đêm dài và ngày dài ở vùng cực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: arctic, antarctic, frigid
Từ trái nghĩa:
- tính từ: tropical, equatorial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- polar opposite (hoàn toàn trái ngược)
- polar coordinates (tọa độ cực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The polar bear is a large animal. (Con gấu bắc cực là một con vật lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the polar regions, the sun never set. Animals like the polar bear and the penguin thrived in this unique environment. (Một thời gian trước đây, ở vùng cực, mặt trời không bao giờ lặn. Những loài động vật như gấu bắc cực và chim cánh cụt phát triển mạnh trong môi trường độc đáo này.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở vùng cực, mặt trời không bao giờ lặn. Những loài động vật như gấu bắc cực và chim cánh cụt phát triển mạnh trong môi trường độc đáo này.