Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ polarity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /poʊˈlær.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /pəˈlær.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cực trị, sự đối lập
        Contoh: The polarity of a magnet can be determined by its north and south poles. (Polarity của một nam châm có thể được xác định bởi cực Bắc và cực Nam của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'polaris', từ 'polus' nghĩa là 'cực', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các cực của Trái Đất hoặc cực của nam châm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: opposition, contrast

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: uniformity, consistency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reverse polarity (đảo cực)
  • change in polarity (thay đổi cực trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The polarity of the battery must be correct for the device to work. (Polarity của pin phải đúng để thiết bị hoạt động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of contrasting landscapes, there was a town known for its polarity. The north side was always cold, while the south side was always hot. The people learned to live with this polarity, understanding that it was what made their town unique. (Một thời đại trong một vùng đất có phong cảnh đối lập, có một thị trấn nổi tiếng với sự cực trị của nó. Phía bắc luôn lạnh, trong khi phía nam luôn nóng. Người dân học cách sống với sự cực trị này, hiểu rằng đó là điều tạo nên sự độc đáo của thị trấn của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có phong cảnh đối lập, có một thị trấn nổi tiếng với sự cực trị của nó. Phía bắc luôn lạnh, trong khi phía nam luôn nóng. Người dân học cách sống với sự cực trị này, hiểu rằng đó là điều tạo nên sự độc đáo của thị trấn của họ.