Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ polarization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpoʊl.ər.aɪˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌpəʊl.ər.aɪˈzeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phân cực, hiện tượng các đặc tính của một vật thể bị phân cực
        Contoh: The polarization of light can be observed through a polarizing filter. (Polarization của ánh sáng có thể được quan sát qua một bộ lọc phân cực.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'polus' nghĩa là 'cực', kết hợp với hậu tố '-ization'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các cực của Trái Đất, và sự phân cực trong vật lý, để nhớ được ý nghĩa của từ 'polarization'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: polarization, polarization effect

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: depolarization

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • polarization of light (phân cực của ánh sáng)
  • political polarization (sự phân cực chính trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The polarization of society has become more evident in recent years. (Sự phân cực của xã hội đã trở nên rõ ràng hơn trong những năm gần đây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where light was not yet polarized, people could not see the true colors of things. One day, a scientist discovered the phenomenon of polarization, and with a polarizing filter, the world became vibrant and clear. People could finally see the beauty of the world, and they were grateful for the discovery of polarization.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà ánh sáng chưa được phân cực, mọi người không thể thấy được màu sắc thực sự của mọi thứ. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra hiện tượng phân cực, và với một bộ lọc phân cực, thế giới trở nên sặc sỡ và rõ ràng. Mọi người cuối cùng cũng có thể nhìn thấy vẻ đẹp của thế giới, và họ rất biết ơn vì khám phá ra sự phân cực.