Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ polarize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊ.lə.raɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊ.lə.raɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho phân cực, làm cho có cực
        Contoh: The debate polarized the community. (Perdebatan membuat komunitas menjadi terpecah belah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'polaris' nghĩa là 'cực', kết hợp với hậu tố '-ize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ánh sáng đi qua một kính cực hoá và trở nên phân cực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: polarise, divide, split

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unify, unite

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • polarize opinions (phân cực ý kiến)
  • politically polarized (chính trị phân cực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The issue polarized the voters into two distinct groups. (Isu itu membuat pemilih terpecah menjadi dua kelompok yang berbeda.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village that was politically polarized, two groups argued fiercely over the new policy. Each group was so convinced of their own views that they could not see the other's perspective, effectively polarizing the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bị phân cực chính trị, hai nhóm tranh cãi gay gắt về chính sách mới. Mỗi nhóm đều chắc chắn về quan điểm của mình đến mức không thể hiểu được quan điểm của nhóm kia, làm cho cộng đồng bị phân cực.