Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ polemics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈlemɪks/

🔈Phát âm Anh: /pəˈlemɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nghệ thuật tranh cãi, lý luận phê phán
        Contoh: The book is full of polemics against the government. (Sách đầy tranh cãi chống lại chính phủ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'polemikos', có nghĩa là 'chiến tranh', từ 'polemos' nghĩa là 'chiến tranh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thảo luận nóng hổi giữa hai bên, như trong một cuộc tranh cãi chính trị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: controversy, debate, argumentation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: agreement, consensus

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • engage in polemics (tham gia vào tranh cãi)
  • polemics on social issues (tranh cãi về vấn đề xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His writings are known for their polemics. (Việc viết của anh ta được biết đến với tranh cãi của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the annual debate competition was known for its polemics. Each year, the participants would fiercely argue their points, trying to outsmart each other with their rhetoric skills. This year, the topic was about environmental policies, and the stage was set for a heated exchange of ideas.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cuộc thi tranh luận hàng năm được biết đến với những cuộc tranh cãi gay gắt. Mỗi năm, các thí sinh tranh luận gay cạnh, cố gắng đánh bại nhau bằng kỹ năng nêu giải của mình. Năm nay, chủ đề là về chính sách môi trường, và sân khấu đã được sắp xếp cho một cuộc trao đổi ý tưởng nóng hổi.