Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ police, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈliːs/

🔈Phát âm Anh: /pəˈliːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lực lượng cảnh sát
        Contoh: The police are investigating the crime. (Polisi sedang menyelidiki kejahatan itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'policier', tiếp nối từ tiếng Latin 'politia' nghĩa là 'quản lý, chính quyền'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cảnh sát giữ trật tự và bảo vệ công dân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: law enforcement, cops, officers

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: criminals, outlaws

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • police officer (sersang polisi)
  • police station (kantor polisi)
  • police force (kekuatan polisi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The city police are very efficient. (Polisi kota sangat efisien.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, the city was peaceful until a crime occurred. The police were called, and they worked diligently to solve the case. With their expertise, they quickly apprehended the criminal and restored peace to the city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, thành phố đang yên bình cho đến khi một vụ án xảy ra. Cảnh sát được gọi đến, và họ làm việc chăm chỉ để giải quyết vụ án này. Với sự chuyên môn của mình, họ nhanh chóng bắt giữ kẻ phạm tội và khôi phục sự yên bình cho thành phố.