Nghĩa tiếng Việt của từ policeman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpoʊ.lɪsˈmæn/
🔈Phát âm Anh: /ˌpəʊ.lɪsˈmæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người làm việc cho cảnh sát, điều tra viên
Contoh: The policeman helped the lost child find his parents. (Polisi membantu anak yang tersesat menemukan orang tuanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'police' (cảnh sát) kết hợp với 'man' (người đàn ông).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông mặc đồng phục cảnh sát, có mũ bảo hiểm và đeo cờ cảnh sát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- officer, cop, law enforcement officer
Từ trái nghĩa:
- criminal, offender
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- policeman on duty (cảnh sát trên đường phố)
- policeman's badge (biểu tượng của cảnh sát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The policeman directed traffic at the busy intersection. (Polisi mengarahkan lalu lintas di persimpangan yang sibuk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave policeman named John. He was always ready to help people in need. One day, he saved a kitten from a tree, and everyone praised him for his kindness. (Dulu, ada seorang polisi gagah berani bernama John. Dia selalu siap membantu orang yang membutuhkan. Suatu hari, dia menyelamatkan seekor kucing dari pohon, dan semua orang memuji dia atas kebaikannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cảnh sát dũng cảm tên là John. Anh luôn sẵn sàng giúp đỡ những người cần. Một ngày nọ, anh cứu một chú mèo con khỏi cây, và mọi người đều khen ngợi anh vì lòng tốt của mình.