Nghĩa tiếng Việt của từ policy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑː.lə.si/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒl.ə.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chính sách, kế hoạch hoặc quy tắc của một tổ chức hoặc chính phủ
Contoh: The company has a strict policy on punctuality. (Công ty có chính sách về đúng giờ rất nghiêm ngặt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'politeia' có nghĩa là 'quốc gia' hoặc 'chính sách của một quốc gia', sau đó được thay đổi trong tiếng Latin và tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một công ty hoặc chính phủ thiết lập các quy tắc để quản lý hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: strategy, plan, guideline
Từ trái nghĩa:
- danh từ: anarchy, chaos
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- policy making (lập chính sách)
- policy implementation (thực hiện chính sách)
- policy review (xem xét chính sách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The government's economic policy is under review. (Chính sách kinh tế của chính phủ đang được xem xét.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a city, there was a new policy implemented to improve traffic flow. The policy was strict but effective, reducing congestion and improving the quality of life for its citizens. (Một lần, trong một thành phố, có một chính sách mới được thực hiện để cải thiện dòng chảy giao thông. Chính sách này nghiêm ngặt nhưng hiệu quả, giảm tắc nghẽn và cải thiện chất lượng cuộc sống cho công dân của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một thành phố, có một chính sách mới được thực hiện để cải thiện dòng chảy giao thông. Chính sách này nghiêm ngặt nhưng hiệu quả, giảm tắc nghẽn và cải thiện chất lượng cuộc sống cho công dân của nó.