Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ polite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈlaɪt/

🔈Phát âm Anh: /pəˈlaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lịch sự, lễ phép
        Contoh: She was always polite to everyone. (Dia selalu bersikap sopan kepada semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'politus', là dạng quá khứ của động từ 'polire' có nghĩa là 'đánh bóng, làm trơn tru', dẫn đến ý nghĩa hiện nay về hành vi lịch sự.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói lời xin lỗi khi va chạm, hành động đó thể hiện sự lịch sự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: courteous, respectful, well-mannered

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: impolite, rude, discourteous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • polite society (giai cấp trung lưu)
  • polite conversation (cuộc trò chuyện lịch sự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It's important to be polite in this situation. (Penting untuk bersikap sopan dalam situasi ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a very polite young man named Tom. He always said 'please' and 'thank you,' and he never interrupted others when they spoke. One day, Tom went to a party where everyone was rude and loud. Despite the chaos, Tom remained polite, and his behavior caught the attention of a wise old lady. She praised Tom for his manners, and from that day on, everyone at the party tried to be more like Tom, polite and respectful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ rất lịch sự tên là Tom. Anh ấy luôn nói 'xin vui lòng' và 'cảm ơn', và không bao giờ ngắt lời người khác khi họ nói. Một ngày, Tom đến một bữa tiệc nơi mọi người thô lỗ và ồn ào. Bất chấp sự hỗn loạn, Tom vẫn giữ lịch sự, và hành vi của anh ấy đã thu hút sự chú ý của một bà già khôn ngoan. Bà khen ngợi Tom vì phong cách của anh ấy, và từ ngày đó, mọi người ở bữa tiệc đều cố gắng giống Tom, lịch sự và tôn trọng.