Nghĩa tiếng Việt của từ politely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈlaɪtli/
🔈Phát âm Anh: /pəˈlaɪtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phụ từ (adv.):một cách lịch sự, lễ phép
Contoh: She answered the phone politely. (Dia menjawab telepon dengan sopan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'politus', là dạng quá khứ của động từ 'polire' nghĩa là 'đánh bóng, làm sạch', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải nói lời xin lỗi một cách lịch sự, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'politely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phụ từ: courteously, respectfully
Từ trái nghĩa:
- phụ từ: impolitely, rudely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- speak politely (nói một cách lịch sự)
- act politely (hành động một cách lịch sự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phụ từ: He asked politely if he could leave early. (Dia bertanya dengan sopan apakah dia bisa pergi lebih awal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who always spoke politely to everyone. One day, he needed to ask for a favor, and because he was always polite, people were happy to help him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn nói lời một cách lịch sự với mọi người. Một ngày, anh ta cần phải xin một việc, và vì luôn lịch sự, mọi người rất sẵn lòng giúp đỡ anh ta.