Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ politic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːl.ə.tɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɒl.ɪ.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thông minh về chính trị, có tính chính trị
        Contoh: It was a politic decision to avoid the conflict. (Itu adalah keputusan yang cerdik untuk menghindari konflik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'politicus', từ 'polis' nghĩa là 'thành phố' hoặc 'đất nước', thể hiện sự liên quan đến chính trị.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chính khách thông minh, biết cách xử sự trong các vấn đề chính trị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: astute, shrewd, prudent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: imprudent, unwise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • politic move (bước đi thông minh)
  • politic decision (quyết định thông minh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His politic handling of the situation prevented a crisis. (Pengurusan situasi yang cerdik oleh dia mencegah krisis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the mayor made a politic decision to allocate funds for education, which significantly improved the town's future prospects. (Di kota kecil, walikota membuat keputusan yang cerdik untuk mengalokasikan dana untuk pendidikan, yang secara signifikan meningkatkan prospek masa depan kota.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng đã đưa ra một quyết định thông minh khi phân bổ kinh phí cho giáo dục, điều này đã đóng góp đáng kể vào tương lai của làng. (Trong sebuah desa kecil, kepala kotamadya telah membuat keputusan yang cerdik dalam mengalokasikan dana untuk pendidikan, yang secara signifikan memberi kontribusi pada masa depan desa.)