Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ politics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑl.ə.tɪks/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɒl.ɪ.tɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học về chính sách, quyền lực, và việc hoạt động của chính quyền
        Contoh: He is studying politics at the university. (Anh ấy đang học về chính trị tại trường đại học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'politikos', nghĩa là 'của công chúng', từ 'polis' nghĩa là 'thành phố'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tranh luận và quyền lực trong các cuộc họp quốc hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: government, policy, statecraft

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: anarchy, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play politics (chơi chững chạc chính trị)
  • politics as usual (chính trị như thường lệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The politics in that country are very complex. (Chính trị ở đất nước đó rất phức tạp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a city called 'Polis', the politics were so intense that every citizen had to participate. They debated policies and voted on decisions, shaping their city's future. (Một lần trong thành phố gọi là 'Polis', chính trị rất gay gắt đến nỗi mọi công dân đều phải tham gia. Họ tranh luận về chính sách và bỏ phiếu cho các quyết định, tạo nên tương lai của thành phố của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong thành phố gọi là 'Polis', chính trị rất gay gắt đến nỗi mọi công dân đều phải tham gia. Họ tranh luận về chính sách và bỏ phiếu cho các quyết định, tạo nên tương lai của thành phố của họ.