Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ poll, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəʊl/

🔈Phát âm Anh: /pɒl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc bỏ phiếu, cuộc thăm dò ý kiến
        Contoh: The election results will be announced after the poll closes. (Hasil pemilu akan diumumkan setelah pemungutan suara ditutup.)
  • động từ (v.):điều tra ý kiến, bỏ phiếu
        Contoh: They polled the residents about the new policy. (Họ đã điều tra ý kiến của cư dân về chính sách mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'polus' nghĩa là 'cực', qua tiếng Old French 'pole' và Middle English 'polle'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc bỏ phiếu, nơi mọi người được kéo (pull) phiếu của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: survey, vote
  • động từ: survey, vote

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: boycott
  • động từ: abstain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exit poll (cuộc thăm dò ý kiến khi rời phòng bỏ phiếu)
  • poll tax (thuế bỏ phiếu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The poll showed a majority in favor of the new law. (Cuộc thăm dò ý kiến cho thấy sự ủng hộ của đa số đối với luật mới.)
  • động từ: The newspaper polled its readers about the best local restaurant. (Tờ báo đã thăm dò ý kiến của độc giả về nhà hàng địa phương tốt nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the annual poll was held to decide the best bakery. Each resident cast their vote, pulling their choice into the ballot box. The results were picture perfect, with the local favorite winning by a landslide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cuộc bỏ phiếu hàng năm được tổ chức để quyết định quán bánh nướng tốt nhất. Mỗi cư dân bỏ phiếu, kéo lựa chọn của họ vào hòm phiếu. Kết quả hoàn hảo như tranh, với ưa chuộng địa phương giành chiến thắng một cách vững chắc.