Nghĩa tiếng Việt của từ pollen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑː.lən/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒl.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bụi hoa, phấn hoa
Contoh: Bees carry pollen from one flower to another. (Con ong mang phấn hoa từ bông hoa này sang bông hoa khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pollen', có nghĩa là 'hạt mầm', liên quan đến sự thụ phấn trong sinh học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một con ong đang bay qua một cánh đồng hoa, lấy phấn hoa từ một bông hoa và mang đi thụ phấn cho bông hoa khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- bụi hoa, phấn hoa
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pollen count (số lượng phấn hoa trong không khí)
- pollen allergy (dị ứng với phấn hoa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The wind can also spread pollen from flowers. (Gió cũng có thể truyền phấn hoa từ các bông hoa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush garden, the flowers needed to reproduce. They relied on the pollen, a fine powder, to be carried by bees and wind to fertilize other flowers. This process ensured the garden remained vibrant and colorful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn tươi tốt, những bông hoa cần phải sinh sản. Chúng dựa vào phấn hoa, một loại bột mịn, được vận chuyển bởi ong và gió để thụ phấn cho những bông hoa khác. Quá trình này đảm bảo khu vườn luôn tươi tắn và sặc sỡ.