Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pollinator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑː.lə.neɪ.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɒl.ə.neɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):động vật hoặc côn trùng có chức năng thụ phấn hoa, giúp cây trồng sinh trưởng và phát triển
        Contoh: Bees are important pollinators for many plants. (Ruồi là những sinh vật thụ phấn quan trọng cho nhiều loài thực vật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pollinare' nghĩa là 'thụ phấn', kết hợp với hậu tố '-ator' để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một con ong đang bay qua một cánh đồng hoa, thụ phấn cho các bông hoa, giúp chúng phát triển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pollinizer, agent of pollination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-pollinator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • essential pollinators (những sinh vật thụ phấn thiết yếu)
  • pollinator decline (suy giảm số lượng các sinh vật thụ phấn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The role of pollinators in agriculture is crucial. (Vai trò của các sinh vật thụ phấn trong nông nghiệp là cực kỳ quan trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush garden, the pollinators were having a meeting. Bees, butterflies, and hummingbirds gathered to discuss how they could better serve the plants. Each shared their unique methods of pollination, ensuring the garden flourished with vibrant colors and sweet scents. The plants, in return, provided nectar and shelter, creating a harmonious ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn tươi tốt, các sinh vật thụ phấn đang tổ chức một cuộc họp. Ong, bướm, và chim én tụ họp lại để bàn luận cách họ có thể phục vụ tốt hơn cho các cây trồng. Mỗi loài chia sẻ phương pháp thụ phấn độc đáo của mình, đảm bảo khu vườn phình ra với những màu sắc sặc sỡ và mùi hương ngọt ngào. Các cây trồng, trả lại, cung cấp mật ong và nơi trú ẩn, tạo nên một hệ sinh thái hài hòa.