Nghĩa tiếng Việt của từ pollution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈluːʃ(ə)n/
🔈Phát âm Anh: /pəˈluːʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ô nhiễm, ô nhiễm môi trường
Contoh: The pollution in the city is getting worse. (Sự ô nhiễm trong thành phố đang trở nên tồi tệ hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pollutio', từ 'polluere' nghĩa là 'làm ô nhiễm', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các hình ảnh về khói, nước thải, hoả châu, và các tác động tiêu cực của chúng đối với môi trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: contamination, impurity, defilement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cleanliness, purity, sanitation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- environmental pollution (ô nhiễm môi trường)
- water pollution (ô nhiễm nguồn nước)
- air pollution (ô nhiễm không khí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Air pollution is a major problem in many cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn trong nhiều thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city filled with pollution, the people decided to take action. They cleaned up the air, water, and land, making the city a healthier place to live. (Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bị ô nhiễm, người dân quyết định hành động. Họ làm sạch không khí, nước và đất, biến thành phố thành một nơi khỏe mạnh hơn để sống.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một thành phố bị ô nhiễm nặng. Người dân ở đó quyết định làm gì đó. Họ dọn dẹp không khí, nước và đất, khiến cho thành phố trở nên sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.