Nghĩa tiếng Việt của từ polychrome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːli.kroʊm/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɒlɪˈkrəʊm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có nhiều màu sắc, đa màu
Contoh: The polychrome pottery is very beautiful. (Đồ gốm đa màu rất đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'poly-' có nghĩa là 'nhiều' và 'chrome' có nghĩa là 'màu sắc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh với nhiều màu sắc sặc sỡ, hoặc một công trình nghệ thuật sử dụng nhiều màu khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: multicolored, colorful, variegated
Từ trái nghĩa:
- tính từ: monochrome, colorless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- polychrome art (nghệ thuật đa màu)
- polychrome design (thiết kế đa màu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The polychrome tiles added a vibrant touch to the room. (Viên gạch đa màu đã tạo nên một điểm nhấn sống động cho căn phòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with polychrome wonders, every building was painted in vibrant colors. The people believed that the more colorful their surroundings, the happier they would be. One day, a visitor from a monochrome world arrived and was amazed by the polychrome beauty of the city.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy những kỳ quan đa màu, mọi tòa nhà đều được sơn màu sặc sỡ. Người dân tin rằng, môi trường càng nhiều màu sắc, họ càng hạnh phúc. Một ngày nọ, một du khách từ thế giới đơn sắc tới đây và đã kinh ngạc trước vẻ đẹp đa màu của thành phố.