Nghĩa tiếng Việt của từ polygamous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈlɪɡ.ə.məs/
🔈Phát âm Anh: /pəˈlɪɡ.ə.məs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có nhiều vợ hoặc chồng
Contoh: He comes from a polygamous society. (Dia berasal dari masyarakat poligami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'polygamus', từ 'polys' nghĩa là 'nhiều' và 'gamos' nghĩa là 'hôn nhân'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi sao nổi tiếng có nhiều vợ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'polygamous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: pluralistic, multiple
Từ trái nghĩa:
- tính từ: monogamous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- polygamous relationship (mối quan hệ đa hôn nhân)
- polygamous society (xã hội đa hôn nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The practice of polygamy is illegal in many countries. (Praktik poligami ilegal di banyak negara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a polygamous village, each man had multiple wives, and the community thrived on the diversity of their family structures. (Di desa poligami, setiap pria memiliki banyak istri, dan komunitas berkembang dengan keragaman struktur keluarga mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng đa hôn nhân, mỗi người đàn ông có nhiều vợ, và cộng đồng phát triển nhờ sự đa dạng của cấu trúc gia đình họ.