Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ polygamy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈlɪɡ.ə.mi/

🔈Phát âm Anh: /pəˈlɪɡ.ə.mi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hôn nhân đa thê, kết hôn với nhiều người cùng một lúc
        Contoh: Polygamy is illegal in many countries. (Polygamy là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'poly-' có nghĩa là 'nhiều' và 'gamos' có nghĩa là 'hôn nhân'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông có nhiều vợ, điều này giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'polygamy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: plural marriage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: monogamy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • practice polygamy (thực hành hôn nhân đa thê)
  • legalize polygamy (chấp nhận hôn nhân đa thê)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Some cultures accept polygamy as a part of their tradition. (Một số nền văn hóa chấp nhận polygamy như một phần truyền thống của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where polygamy was common, a man had three wives. Each wife had a unique role in the family, and together they formed a harmonious household. This story helps to remember the meaning of polygamy, which is the practice of having multiple spouses.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi hôn nhân đa thê là hiện tượng phổ biến, một người đàn ông có ba người vợ. Mỗi người vợ có vai trò đặc biệt trong gia đình, và cùng nhau họ tạo nên một gia đình hài hòa. Câu chuyện này giúp nhớ được ý nghĩa của từ polygamy, đó là việc kết hôn với nhiều người cùng một lúc.