Nghĩa tiếng Việt của từ polyglot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːliˌɡlɑːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒliˌɡlɒt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nói nhiều thứ tiếng
Contoh: He is a polyglot who can speak five languages. (Dia adalah seorang polyglot yang bisa berbicara lima bahasa.) - tính từ (adj.):nói nhiều thứ tiếng
Contoh: She has a polyglot ability to learn languages quickly. (Dia memiliki kemampuan polyglot untuk belajar bahasa dengan cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'poly-' nghĩa là 'nhiều' và 'glotta' nghĩa là 'ngôn ngữ', tổ hợp thành 'người nói nhiều thứ tiếng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người biết nhiều thứ tiếng, có thể trò chuyện với nhiều người từ nhiều quốc gia khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: multilingual, linguist
- tính từ: multilingual, linguist
Từ trái nghĩa:
- tính từ: monolingual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- polyglot skills (kỹ năng nói nhiều thứ tiếng)
- polyglot community (cộng đồng nói nhiều thứ tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The polyglot can communicate with people from different countries. (Polyglot ini dapat berkomunikasi dengan orang dari negara yang berbeda.)
- tính từ: She is a polyglot and can switch between languages effortlessly. (Dia adalah seorang polyglot dan dapat beralih antara bahasa dengan mudah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a polyglot named Alex who traveled the world, speaking the local languages and making friends everywhere. His polyglot skills made him a popular figure in every community he visited.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người polyglot tên là Alex, người đã đi khắp thế giới, nói được nhiều ngôn ngữ và kết bạn ở mọi nơi. Kỹ năng polyglot của anh ta khiến anh ta trở thành một người nổi tiếng trong mọi cộng đồng mà anh ta đến thăm.