Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ polygon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑː.lɪ.ɡɑːn/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɒl.ɪ.ɡɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đa giác, hình có nhiều cạnh
        Contoh: A square is a polygon with four equal sides. (Một hình vuông là một đa giác với bốn cạnh bằng nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'polús' (nhiều) và 'gōnía' (cạnh, góc), tổ hợp thành 'polygon'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các đồ vật có hình dạng đa giác như bàn cờ, hộp đèn, hay các hình học trong toán học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: n-gon, many-sided figure

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: circle, oval

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • regular polygon (đa giác đều)
  • irregular polygon (đa giác không đều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hexagon is a type of polygon. (Hình lục giác là một loại đa giác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a polygon named Peter. Peter had many sides and angles, which made him unique among his circle friends. One day, Peter decided to explore the world beyond his shape, and he learned that even though he was different, he was still valuable and beautiful in his own way.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đa giác tên là Peter. Peter có nhiều cạnh và góc, làm cho anh ta trở nên độc đáo so với bạn bè hình tròn của mình. Một ngày, Peter quyết định khám phá thế giới ngoài hình dạng của mình, và anh ta học được rằng dù khác biệt, anh ta vẫn có giá trị và đẹp theo cách riêng của mình.