Nghĩa tiếng Việt của từ polymer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːlɪmər/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒlɪmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hợp chất cao phân tử được tạo thành từ nhiều đơn phân giống nhau hoặc khác nhau
Contoh: Polymers are widely used in plastics and textiles. (Polymers được sử dụng rộng rãi trong nhựa và vải.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'poly-' có nghĩa là 'nhiều' và '-mer' có nghĩa là 'phần', 'thành phần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vật liệu như nhựa, cao su, chất dẻo, đều được tạo nên từ polymer.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: macromolecule, high polymer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: monomer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- synthetic polymer (polymer tổng hợp)
- natural polymer (polymer tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The properties of polymers can be tailored for specific applications. (Tính chất của polymers có thể được điều chỉnh cho các ứng dụng cụ thể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with various materials, there was a special compound called 'polymer'. It was made up of many parts, just like a puzzle. People used it to create strong and flexible items like plastic toys and rubber bands. One day, a scientist discovered a new type of polymer that could change color with temperature. This led to the creation of color-changing cups and clothes, making the world even more colorful and fun!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy nhiều vật liệu khác nhau, có một hợp chất đặc biệt gọi là 'polymer'. Nó được tạo thành từ nhiều phần, giống như một câu đố. Mọi người sử dụng nó để tạo ra các vật phẩm bền và dẻo dai như đồ chơi bằng nhựa và dây cao su. Một ngày nọ, một nhà khoa học phát hiện ra một loại polymer mới có thể thay đổi màu theo nhiệt độ. Điều này dẫn đến việc tạo ra các ly và quần áo thay đổi màu, làm cho thế giới trở nên nhiều màu sắc và thú vị hơn!