Nghĩa tiếng Việt của từ polyphony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɑː.liˈɑː.ni/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɒl.iˈɒf.ni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):âm nhạc đa âm, âm nhạc có nhiều dòng giọng hòa vào nhau
Contoh: The choir performed a beautiful polyphony. (Dàn hợp xướng biểu diễn một bản polyphony đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'polyphonos', gồm 'poly-' nghĩa là 'nhiều' và 'phone' nghĩa là 'âm thanh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm nhạc có nhiều dòng giọng hòa vào nhau, tạo ra một âm thanh phức tạp và đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: harmony, counterpoint
Từ trái nghĩa:
- danh từ: monophony
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rich polyphony (polyphony phong phú)
- polyphony in music (polyphony trong âm nhạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The polyphony of the piece was complex and beautiful. (Bản nhạc có polyphony phức tạp và đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a concert hall, the audience was mesmerized by the rich polyphony of the orchestra. Each instrument played a different melody, yet they all harmonized beautifully, creating a tapestry of sound that was both complex and enchanting.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một hội trường, khán giả bị mê hoặc bởi polyphony phong phú của dàn nhạc. Mỗi nhạc cụ chơi một giai điệu khác nhau, nhưng tất cả hòa hợp tuyệt vời, tạo nên một bức tranh âm thanh phức tạp và quyến rũ.