Nghĩa tiếng Việt của từ polytechnic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɑː.li.tekˈnɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɒl.i.tekˈnɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trường đại học kỹ thuật đa ngành
Contoh: He studied at a polytechnic institute. (Dia belajar di sebuah institut politeknik.) - tính từ (adj.):liên ngành, đa kỹ thuật
Contoh: The polytechnic approach covers various engineering fields. (Pendekatan politeknik mencakup berbagai bidang teknik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'poly-' có nghĩa là 'nhiều' và 'technic' từ 'technē' có nghĩa là 'nghề nghiệp' hoặc 'kỹ thuật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trường học cung cấp nhiều ngành kỹ thuật khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: technical college, institute of technology
- tính từ: multidisciplinary, versatile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: specialized, single-discipline
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- polytechnic education (giáo dục đa kỹ thuật)
- polytechnic institute (viện đa kỹ thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many students choose to attend polytechnic schools for their diverse programs. (Banyak siswa memilih untuk menghadiri sekolah politeknik untuk program mereka yang beragam.)
- tính từ: The company's polytechnic approach allows it to adapt to various market demands. (Pendekatan politeknik perusahaan memungkinkannya untuk beradaptasi dengan berbagai permintaan pasar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a polytechnic school, students from various engineering disciplines worked together on a project. They used their diverse skills to create a groundbreaking invention, showcasing the power of a polytechnic education.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một trường đại học kỹ thuật đa ngành, sinh viên từ nhiều ngành kỹ thuật khác nhau cùng làm việc trên một dự án. Họ sử dụng kỹ năng đa dạng của mình để tạo ra một phát minh đột phá, thể hiện sức mạnh của giáo dục đa kỹ thuật.