Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pomp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɑmp/

🔈Phát âm Anh: /pɒmp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự huy hoàng, sự kỳ diệu
        Contoh: The coronation was a display of great pomp. (Upacara korolasi adalah pameran yang sangat megah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pompa', có nguồn gốc từ 'pompe' nghĩa là 'đội quân diễu hành'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ hội hoành tráng với những áo choàng sặc sỡ và những tiếng kèn lệnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: splendor, magnificence, grandeur

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: simplicity, plainness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of pomp (đầy sự huy hoàng)
  • pomp and circumstance (sự huy hoàng và trang trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wedding was full of pomp and ceremony. (Pertunangan itu penuh dengan kehormatan dan upacara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand festival where every detail was filled with pomp. The streets were adorned with colorful banners, and the people wore their finest attire. It was a day to remember, a true display of pomp and grandeur.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lễ hội lớn mà mọi chi tiết đều đầy sự huy hoàng. Đường phố được trang trí bằng những cờ màu sắc, và mọi người mặc trang phục đẹp nhất của họ. Đó là một ngày để nhớ, một sự trình diễn thực sự của sự huy hoàng và vinh quang.