Nghĩa tiếng Việt của từ pompous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːmpiəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒmpəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự phụ, kiêu ngạo, hưng phấn
Contoh: He gave a pompous speech at the meeting. (Dia memberikan pidato yang kiangya di pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pompa' nghĩa là 'lễ hội', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói chuyện kiêu ngạo, tự cho là quý tộc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'pompous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tự phụ, kiêu ngạo, hưng phấn
Từ trái nghĩa:
- khiêm tốn, thấp thỏm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pompous behavior (hành động tự phụ)
- pompous language (ngôn ngữ kiêu ngạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The pompous official made everyone uncomfortable. (Chính trị gia kiêu ngạo này khiến mọi người không thoải mái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pompous king who always spoke in a grandiose manner, making everyone around him feel small. One day, a humble servant taught him a lesson about humility, and the king realized the error of his ways.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tự phụ luôn nói chuyện một cách hùng hồn, khiến mọi người xung quanh cảm thấy nhỏ bé. Một ngày nọ, một người hầu khiêm tốn dạy cho ông ta bài học về sự khiêm nhường, và vị vua nhận ra sai lầm của mình.