Nghĩa tiếng Việt của từ pond, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɑnd/
🔈Phát âm Anh: /pɒnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vùng nước nhỏ, thường là do con người tạo ra
Contoh: The ducks are swimming in the pond. (Vịt đang bơi trong hồ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pound', có liên quan đến từ tiếng Latin 'pōndus' nghĩa là 'bể nước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên cánh đồng và nhìn thấy một hồ nước, có nhiều cá và chim bơi quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lake, pool, reservoir
Từ trái nghĩa:
- danh từ: desert, wasteland
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skating on the frozen pond (trượt băng trên hồ đóng băng)
- pond life (sinh vật hồ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We sat by the pond and fed the fish. (Chúng tôi ngồi bên hồ và cho cá ăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small pond in the middle of a forest. The animals loved to gather around it, especially during the hot summer days. One day, a group of ducks decided to have a race in the pond. All the other animals cheered them on, creating a lively atmosphere around the pond.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái hồ nhỏ ở giữa rừng. Những con vật yêu thích tụ tập xung quanh nó, đặc biệt vào những ngày hè nắng nóng. Một ngày nọ, một nhóm vịt quyết định tổ chức một cuộc đua trong hồ. Tất cả những con vật khác cổ vũ cho chúng, tạo nên một không khí sôi động xung quanh hồ.