Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ponderous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːndərəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɒndərəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nặng nề, chậm chạp, vô vị
        Contoh: The old truck moved at a ponderous pace. (Kendaraan tua itu bergerak dengan kecepatan yang lamban.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ponderosus', từ 'pondus' nghĩa là 'trọng lượng', thể hiện sự nặng nề và chậm chạp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe tải rất nặng và không thể nào nhanh chóng di chuyển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: heavy, slow, dull

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: agile, quick, lively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ponderous pace (bước chân nặng nề)
  • ponderous task (nhiệm vụ vô vị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The lecture was so ponderous that many students fell asleep. (Kuliah itu sangat membosankan sehingga banyak mahasiswa tertidur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a small town, there was a ponderous old elephant who moved slowly but was loved by all. Despite his slow pace, he was always there to help the townspeople with their heavy tasks.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một ngôi làng nhỏ, có một con voi già nặng nề đi chậm chạp nhưng được tất cả mọi người yêu quý. Mặc dù di chuyển chậm, nhưng nó luôn ở đó để giúp dân làng giải quyết những việc nặng nề.