Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pont, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɒnt/

🔈Phát âm Anh: /pɒnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cầu thủ bóng đá, người chơi bóng đá
        Contoh: He is a talented pont in the team. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá tài năng trong đội bóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pontifex', có nghĩa là 'người làm cầu', từ 'pons' nghĩa là 'cầu' và 'facere' nghĩa là 'làm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cầu thủ bóng đá đang chơi trên sân, giúp bạn nhớ được từ 'pont'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: footballer, soccer player

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: spectator, fan

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • star pont (cầu thủ bóng đá số 1)
  • pont's skills (kỹ năng của cầu thủ bóng đá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pont scored a goal in the last minute. (Cầu thủ bóng đá ghi bàn trong phút cuối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a talented pont named Alex who played for a famous soccer team. His skills on the field were like a bridge ('pont') connecting his team to victory. Every time he touched the ball, the crowd cheered, and his team moved closer to winning the championship.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một cầu thủ bóng đá tài năng tên là Alex chơi cho một đội bóng nổi tiếng. Kỹ năng của anh trên sân bóng giống như một cầu ('pont') nối liền đội của anh với chiến thắng. Mỗi khi anh chạm vào quả bóng, khán giả vỗ tay, và đội của anh tiến gần hơn đến chiến thắng giải vô địch.