Nghĩa tiếng Việt của từ pontiff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːn.tɪf/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒn.tɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giáo hoàng, lãnh đạo của một tôn giáo
Contoh: The pontiff led the ceremony with grace. (Giáo hoàng dẫn lễ được với sự duyên dáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pontifex', gồm 'pons' nghĩa là 'cầu' và 'facere' nghĩa là 'làm', tổng hợp lại có nghĩa là 'người xây dựng cầu giữa thế giới thực và thần thánh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tượng đài hoặc ngôi nhà thờ lớn, nơi giáo hoàng thường tham dự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pope, bishop, archbishop
Từ trái nghĩa:
- danh từ: layman, secular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the Holy Pontiff (Giáo hoàng thiêng liêng)
- Pontiff's message (Thông điệp của Giáo hoàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pontiff's visit brought joy to the community. (Chuyến thăm của Giáo hoàng đã mang đến niềm vui cho cộng đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a pontiff traveled across lands to spread wisdom and peace. His words were like bridges ('pontiff' comes from 'pons' meaning bridge) connecting hearts and minds.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một giáo hoàng đã đi khắp nơi để truyền bá sự khôn ngoan và hòa bình. Lời nói của ông giống như những cây cầu ('pontiff' có nguồn gốc từ 'pons' có nghĩa là cầu) nối kết trái tim và tâm trí mọi người.