Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊni/

🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài ngựa nhỏ
        Contoh: The children rode the ponies at the fair. (Anak-anak cưỡi ngựa nhỏ tại đại lễ hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ponga', có thể liên hệ với tiếng Pháp 'pony', có nguồn gốc từ tiếng Gaélic 'pona'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chú ngựa nhỏ đáng yêu, thường được sử dụng trong các buổi đi cưỡi cho trẻ em.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ngựa nhỏ, ngựa con

Từ trái nghĩa:

  • ngựa lớn, ngựa đực

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ride a pony (cưỡi ngựa nhỏ)
  • ponytail (tóc đuôi ngựa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has a pony as a pet. (Cô ấy có một chú ngựa nhỏ làm thú cưng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved her pony. Every day, she would ride her pony through the fields, imagining they were on a great adventure. One day, they found a hidden meadow filled with flowers, and the pony happily grazed while the girl picked flowers. They were the best of friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé nhỏ rất yêu quý chú ngựa của mình. Hàng ngày, cô bé cưỡi ngựa qua những cánh đồng, tưởng tượng họ đang trên một cuộc phiêu lưu vĩ đại. Một ngày nọ, họ tìm thấy một cánh đồng ẩn mình chứa đầy hoa, và ngựa nhỏ hạnh phúc ăn cỏ trong khi cô bé hái hoa. Họ là bạn tốt nhất của nhau.