Nghĩa tiếng Việt của từ ponytail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊni.teɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊni.teɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mái tóc cuộn lưng ngựa
Contoh: She wore her hair in a ponytail. (Dia mặc tóc của cô ấy trong một ponytail.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'pony' có nguồn gốc từ tiếng Anh 'pony' (ngựa con) và 'tail' (đuôi), kết hợp để mô tả kiểu tóc cuộn như đuôi ngựa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một cô gái đeo tóc thả xuống như đuôi ngựa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: queue, pigtail
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear hair in a ponytail (đeo tóc thành mái tóc cuộn lưng ngựa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The girl's ponytail swung as she ran. (Mái tóc cuộn lưng ngựa của cô gái lắc lư khi cô ấy chạy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Lily who loved to wear her hair in a ponytail. It made her feel like a free spirit, just like a pony running in the fields. Every morning, she would tie her hair up, and off she went to explore the world, her ponytail bouncing with every step.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily, người rất thích đeo tóc thành mái tóc cuộn lưng ngựa. Nó khiến cô cảm thấy như một linh hồn tự do, giống như một chú ngựa con chạy trong cánh đồng. Mỗi buổi sáng, cô sẽ thắt tóc lên, và cô bắt đầu khám phá thế giới, mái tóc cuộn lưng ngựa của cô nhảy múa với mỗi bước đi.