Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pool, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /puːl/

🔈Phát âm Anh: /puːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bể bơi
        Contoh: We went swimming in the pool. (Kami berenang di kolam.)
  • động từ (v.):kết hợp, tập hợp
        Contoh: They pooled their resources to start the business. (Mereka menggabungkan sumber daya mereka untuk memulai bisnis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pol' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pola' và tiếng Hy Lạp 'polē', có nghĩa là 'hồ nước'. Động từ 'pool' có nguồn gốc từ danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bể bơi trong những ngày hè nóng bức, nơi mà mọi người tập trung để thư giãn và tập thể dục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: swimming pool, pond
  • động từ: combine, merge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, divide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pool table (bàn carom)
  • pool of resources (tập hợp nguồn lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hotel has a large pool. (Hotel ini memiliki kolam besar.)
  • động từ: Let's pool our ideas and see what we can come up with. (Mari kita menggabungkan ide kita dan melihat apa yang bisa kita buat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a beautiful pool where all the children loved to swim. One day, the town decided to pool their resources to build a bigger and better pool for everyone. They worked together, and soon the new pool was the center of community activities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một bể bơi xinh đẹp mà tất cả các cháu nhỏ đều thích bơi lội. Một ngày nọ, ngôi làng quyết định kết hợp nguồn lực của mình để xây dựng một bể bơi lớn hơn và tốt hơn cho mọi người. Họ cùng nhau làm việc, và không lâu sau, bể bơi mới trở thành trung tâm của các hoạt động cộng đồng.