Nghĩa tiếng Việt của từ poorhouse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʊrhaus/
🔈Phát âm Anh: /ˈpʊəhaʊs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nơi cấp dưỡng cho người nghèo, nhà nghèo
Contoh: In the past, the poorhouse was where the destitute went for shelter. (Trong quá khứ, nhà nghèo là nơi người nghèo khó tìm chỗ ở.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'poor' (nghèo) và 'house' (nhà).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi tồi tệ, đóng băng, và tái xuất hiện của người nghèo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: almshouse, workhouse
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mansion, palace
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- end up in the poorhouse (kết thúc ở nhà nghèo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The poorhouse was often seen as a last resort for the destitute. (Nhà nghèo thường được coi là phương án cuối cùng cho người nghèo khó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a poorhouse where the less fortunate found refuge. It was a simple building, but it provided shelter and warmth to those who had nowhere else to go. The residents of the poorhouse worked together, supporting each other through tough times, and found a sense of community within its walls.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nghèo nơi mà những người ít may mắn tìm được nơi trú ẩn. Đó là một tòa nhà đơn giản, nhưng nó cung cấp chỗ ở và nhiệt độ ấm áp cho những người không có nơi nào khác để đi. Người dân ở nhà nghèo làm việc cùng nhau, hỗ trợ lẫn nhau qua những thời điểm khó khăn, và tìm thấy một cảm giác cộng đồng bên trong tường của nó.