Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ poorly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʊr.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈpʊəl.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kém, tồi, không tốt
        Contoh: He performed poorly in the test. (Dia tampil buruk dalam ujian.)
  • phó từ (adv.):kém, tồi, không tốt
        Contoh: The soup was poorly made. (Sup itu dibuat dengan buruk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'poor' (kém, nghèo) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn thấy một người đang làm việc không tốt, điều này gợi nhớ đến từ 'poorly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: bad, inadequate, inferior
  • phó từ: badly, inadequately, poorly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: well, good, excellent
  • phó từ: well, excellently, perfectly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perform poorly (thể hiện kém)
  • feel poorly (cảm thấy không khỏe)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The team played poorly in the first half. (Tim itu bermain buruk di babak pertama.)
  • phó từ: She speaks English poorly. (Dia berbicara bahasa Inggris dengan buruk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a chef who cooked poorly. His dishes were always poorly made, and the customers were unhappy. One day, he decided to improve his skills, and his cooking became excellent.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một đầu bếp nấu ăn kém. Các món ăn của anh ta luôn làm kém, và khách hàng không hài lòng. Một ngày nọ, anh ta quyết định cải thiện kỹ năng của mình, và việc nấu ăn của anh ta trở nên xuất sắc.