Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɑp/

🔈Phát âm Anh: /pɒp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):âm thanh nổ nhỏ, tiếng bật
        Contoh: I heard a pop when the balloon burst. (Saya mendengar bunyi pop saat balon meletus.)
  • động từ (v.):nổ, bật lên
        Contoh: The cork popped when he opened the champagne. (Sách nút mọc lên khi anh ta mở raki.)
  • tính từ (adj.):phổ biến, nổi tiếng
        Contoh: She is a pop singer. (Dia adalah seorang penyanyi pop.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pop', mô tả âm thanh nổ nhỏ hoặc hành động bật lên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm nhạc pop, nghệ sĩ nổi tiếng và âm thanh nổ của bóng bay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bang, crack
  • động từ: burst, explode
  • tính từ: popular, trendy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unpopular, unknown

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pop the question (đặt câu hỏi kết hôn)
  • pop culture (văn hóa pop)
  • pop music (âm nhạc pop)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pop of the cork surprised everyone. (Tiếng bật của nút sách làm mọi người bất ngờ.)
  • động từ: He popped the balloon with a pin. (Anh ta nổ bóng bay bằng cái kim.)
  • tính từ: Pop music is very popular among young people. (Âm nhạc pop rất phổ biến ở giới trẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, at a pop concert, the crowd was excited. Suddenly, a balloon popped loudly, making everyone jump. The pop singer laughed and continued her performance, which was a hit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, tại buổi biểu diễn âm nhạc pop, đám đông rất hào hứng. Đột nhiên, một quả bóng bay nổ to, khiến mọi người nhảy lên. Nghệ sĩ pop đã cười và tiếp tục buổi biểu diễn của mình, điều đó thành công.