Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ popcorn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːpkɔːrn/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɒpkɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món ăn nhỏ gồm các hạt ngô đã được chiên nổi lên
        Contoh: We ate popcorn while watching the movie. (Chúng tôi ăn bỏng ngô khi xem phim.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pop', nghĩa là 'nổ', kết hợp với 'corn' nghĩa là 'ngô'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một rạp chiếu phim, nơi bạn thường thấy người ta bán bỏng ngô.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: corn puffs, popped corn

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • popcorn movie (phim dành cho việc thưởng thức bỏng ngô)
  • popcorn time (thời gian thưởng thức bỏng ngô)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Popcorn is a popular snack at the cinema. (Bỏng ngô là món ăn vặt phổ biến ở rạp chiếu phim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small cinema, the popcorn machine was the star of the show. Every time it popped, it made everyone smile. People loved the sound and the smell of the popcorn, and it made the movie experience even better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một rạp chiếu phim nhỏ, máy làm bỏng ngô là ngôi sao của buổi biểu diễn. Mỗi khi nó nổ, nó làm cho mọi người cười. Mọi người yêu thích âm thanh và mùi hương của bỏng ngô, và nó làm cho trải nghiệm xem phim còn tuyệt vời hơn.