Nghĩa tiếng Việt của từ populace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːpjələs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒpjʊləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dân chúng, nhân dân
Contoh: The new policy aims to improve the living conditions of the populace. (Kebijakan baru bertujuan untuk meningkatkan kondisi hidup dari populasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'populus' nghĩa là 'người dân', kết hợp với hậu tố '-aceus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thành phố đông dân, nơi mà 'populace' hoạt động và sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: people, population, community
Từ trái nghĩa:
- danh từ: elite, aristocracy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the general populace (dân chúng chung)
- urban populace (dân chúng thành thị)
- rural populace (dân chúng nông thôn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The entire populace was affected by the economic crisis. (Toàn bộ dân chúng bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng kinh tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the populace was always cheerful and welcoming, there was a festival that celebrated the unity of the people. Everyone, from the youngest child to the oldest elder, participated in the festivities, showing the true meaning of 'populace' - a group of people living together in harmony.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước mà dân chúng luôn vui vẻ và chào đón, có một lễ hội kỷ niệm sự đoàn kết của mọi người. Mọi người, từ trẻ nhỏ đến người già cao niên, đều tham gia vào các buổi tiệc, thể hiện ý nghĩa thực sự của 'populace' - một nhóm người sống cùng nhau trong hòa bình.