Nghĩa tiếng Việt của từ popular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːpjələr/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒpjʊlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được yêu mến, phổ biến
Contoh: She is a popular singer. (Dia adalah seorang penyanyi yang populer.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'popularis', từ 'populus' nghĩa là 'người dân', thể hiện sự được ưa chuộng bởi nhiều người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nghệ sĩ nổi tiếng, ai cũng biết đến, điều này giúp bạn nhớ được ý nghĩa của 'popular'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: well-liked, favored, admired
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unpopular, disliked, unknown
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- popular culture (văn hóa phổ biến)
- popular opinion (ý kiến đa số)
- popular demand (yêu cầu của đa số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The movie was very popular among teenagers. (Film ini sangat populer di kalangan remaja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a popular singer who was loved by everyone. Her songs were played everywhere, and her concerts were always full. People admired her not only for her talent but also for her kindness. She used her popularity to help those in need, making her even more popular.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ca sĩ nổi tiếng được yêu mến bởi mọi người. Những bài hát của cô ấy được phát ở khắp mọi nơi, và buổi hòa nhạc của cô ấy luôn đông đúc. Mọi người ngưỡng mộ cô ấy không chỉ vì tài năng mà còn vì lòng tốt của cô ấy. Cô ấy sử dụng sự nổi tiếng của mình để giúp đỡ những người cần, làm cho cô ấy càng trở nên nổi tiếng hơn.