Nghĩa tiếng Việt của từ popularize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːpjələraɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒpjʊləraɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho phổ biến, giới thiệu rộng rãi
Contoh: The company plans to popularize the new product through social media. (Công ty dự định giới thiệu sản phẩm mới qua mạng xã hội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'popularis' (dân chúng) kết hợp với hậu tố '-ize' (làm cho, thực hiện).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện mà một sản phẩm hoặc ý tưởng được giới thiệu rộng rãi trong xã hội, như khi một nghệ sĩ mới được giới thiệu và nhanh chóng trở nên phổ biến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: promote, spread, disseminate
Từ trái nghĩa:
- động từ: suppress, hide, obscure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- popularize an idea (giới thiệu một ý tưởng)
- popularize a product (giới thiệu một sản phẩm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The author's goal is to popularize science among young people. (Mục tiêu của tác giả là giới thiệu khoa học cho giới trẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small company that invented a revolutionary product. They decided to popularize it by creating engaging content and sharing it widely on social media. Soon, the product became a sensation, and the company grew rapidly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty nhỏ phát minh ra một sản phẩm cách mạng. Họ quyết định giới thiệu nó bằng cách tạo ra nội dung hấp dẫn và chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội. Không lâu sau, sản phẩm trở nên nổi tiếng, và công ty phát triển mạnh mẽ.