Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ popularly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑpjələrli/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɒpjʊləli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):phổ biến, được nhiều người biết đến
        Contoh: The term is popularly used in the media. (Istilah ini digunakan secara popular di media.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'popularis' qua tiếng Pháp 'populaire', có nghĩa là 'của nhân dân', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'popularly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện được nhiều người biết đến, như một cuộc thi được truyền hình trực tiếp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: widely, generally, commonly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: rarely, infrequently, seldom

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • popularly known as (được biết đến như)
  • popularly believed (được tin tưởng phổ biến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The book is popularly known as the best guide. (Buku ini dikenal secara popular sebagai panduan terbaik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a book that was popularly known as the best guide in town. Everyone referred to it for advice, and it became a household name.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một cuốn sách được biết đến rộng rãi như là hướng dẫn tốt nhất trong thị trấn. Mọi người tham khảo nó để tìm lời khuyên, và nó trở thành tên gọi quen thuộc trong gia đình.