Nghĩa tiếng Việt của từ populate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːpjəleɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒpjʊleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sống ở, sinh sống, chiếm đóng
Contoh: The island was populated by a small community. (Hòn đảo được một cộng đồng nhỏ sinh sống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'populare', từ 'populus' nghĩa là 'người dân', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thành phố đông dân, nơi mà mọi người cùng sinh sống và tạo nên một cộng đồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: inhabit, occupy, dwell
Từ trái nghĩa:
- động từ: evacuate, depopulate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- populate an area (chiếm đóng một khu vực)
- highly populated (đông dân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The area was quickly populated after the war. (Khu vực này nhanh chóng có người sống sau chiến tranh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small island was discovered. Over the years, it was populated by people from different cultures, creating a vibrant community. Each person brought their own traditions and stories, making the island a melting pot of diversity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một hòn đảo nhỏ được khám phá. Qua nhiều năm, nó được người dân từ nhiều nền văn hóa sinh sống, tạo nên một cộng đồng sôi động. Mỗi người mang theo những truyền thống và câu chuyện riêng của mình, biến đảo thành một bát chè đa văn hóa.