Nghĩa tiếng Việt của từ population, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɑː.pjuˈleɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số lượng người sống ở một khu vực nhất định
Contoh: The population of the city has increased. (Dân số của thành phố đã tăng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'populus' nghĩa là 'người dân', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đếm số người trong một khu vực, như trong cuộc điều tra dân số.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: populace, residents
Từ trái nghĩa:
- danh từ: depopulation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- population growth (tăng dân số)
- population density (mật độ dân số)
- world population (dân số thế giới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The population of the small town is only a few thousand. (Dân số của thị trấn nhỏ chỉ vài nghìn người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the population was growing rapidly. Each year, more families moved in, and the once quiet streets became bustling with activity. The local government had to plan for new schools and hospitals to accommodate the increasing population. (Di dalam sebuah desa kecil, jumlah penduduknya meningkat dengan cepat. Setiap tahun, lebih banyak keluarga pindah ke sini, dan jalan-jalan yang dulunya sunyi menjadi ramai dengan aktivitas. Pemerintah setempat harus merencanakan sekolah dan rumah sakit baru untuk menampung penduduk yang semakin meningkat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, dân số đang tăng nhanh chóng. Mỗi năm, càng nhiều gia đình chuyển đến, và những con phố từng yên tĩnh trở nên ồn ào với nhiều hoạt động. Chính quyền địa phương phải lên kế hoạch xây dựng trường học và bệnh viện mới để có thể phục vụ dân số ngày càng tăng.