Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ populous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːpjələs/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɒpjʊləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có dân số đông, đông dân
        Contoh: Jakarta is a populous city. (Jakarta adalah kota yang padat penduduk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'populus' nghĩa là 'người dân', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thành phố đông dân, nơi mà mọi người đông đúc, tạo nên một không gian sống 'populous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: crowded, dense, teeming

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: deserted, sparse, uninhabited

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • populous area (khu vực đông dân)
  • populous region (khu vực đông dân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The populous city was bustling with activity. (Kota yang padat penduduk ramai dengan kegiatan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the populous city of Hanoi, people from all walks of life come together, creating a vibrant and bustling atmosphere. The streets are filled with vendors, students, and tourists, each contributing to the city's rich tapestry of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thành phố Hà Nội đông dân, mọi người từ nhiều lối sống hội tụ lại, tạo nên một không khí sôi động và ấm áp. Đường phố tràn ngập những người bán hàng, sinh viên và khách du lịch, mỗi người đóng góp vào màu sắc phong phú của cuộc sống thành phố.