Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ porcelain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔrsəlɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɔːsəlɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vật liệu chế tác từ đất sét nung ở nhiệt độ cao, trong suốt, cứng và bóng
        Contoh: The museum displays a collection of ancient porcelain. (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập gốm sứ cổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'porcelain' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'porcelaine', được bắt nguồn từ tiếng Ý 'porcellana' để chỉ sứ vì nó giống vỏ sò (con sò có vỏ trắng trong suốt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ sưu tập gốm sứ trong một cuộc triển lãm, nơi mà các tác phẩm được trưng bày một cách tinh xảo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: china, ceramic, pottery

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fine porcelain (gốm sứ tinh xảo)
  • porcelain vase (chiếc lọ gốm sứ)
  • porcelain figurine (tượng gốm sứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She collects antique porcelain from different countries. (Cô ấy thu mua gốm sứ cổ từ các nước khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village known for its porcelain, there was a master craftsman who created the most beautiful porcelain pieces. Each piece was a story of its own, telling tales of the village's history and culture. Visitors from afar would come to marvel at the delicate craftsmanship and the translucent beauty of the porcelain.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ nổi tiếng về gốm sứ, có một nghệ nhân chế tác những mẫu gốm sứ đẹp nhất. Mỗi mẫu đều là một câu chuyện riêng, kể về lịch sử và văn hóa của làng. Du khách từ xa đến đây để ngạc nhiên trước tài năng tinh xảo và vẻ đẹp trong suốt của gốm sứ.