Nghĩa tiếng Việt của từ porch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɔrtʃ/
🔈Phát âm Anh: /pɔːtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sân trước của một ngôi nhà, thường có mái che
Contoh: They sat on the porch and enjoyed the cool evening breeze. (Mereka duduk di teras dan menikmati angin malam yang sejuk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'porche', tiếp đó từ tiếng Latin 'porticus', có nguồn gốc từ 'porta' nghĩa là 'cửa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tự nhiên: Một cảnh tối màu xanh lá cây và mát mẻ, bạn đang ngồi trên sân trước của ngôi nhà, thư giãn sau một ngày làm việc mệt nhọc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: veranda, patio, deck
Từ trái nghĩa:
- danh từ: interior, inside
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sit on the porch (ngồi trên sân trước)
- wraparound porch (sân trước bao quanh)
- front porch (sân trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old man spends his evenings on the porch, watching the sunset. (Ông già dành buổi tối trên sân trước, ngắm hoàng hôn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old house with a beautiful porch. Every evening, the family would gather on the porch, sharing stories and laughter. The porch was not just a part of the house, but a part of their lives, a place where memories were made.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà cũ với một sân trước đẹp. Mỗi buổi tối, gia đình sẽ tụ tập trên sân trước, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười. Sân trước không chỉ là một phần của ngôi nhà, mà còn là một phần của cuộc sống của họ, một nơi mà kỷ niệm được tạo ra.