Nghĩa tiếng Việt của từ porcupine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔːrkjupaɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɔːkjupaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài thú có gai dài và cứng trên lưng
Contoh: The porcupine uses its quills for defense. (Linh dương sử dụng gai của nó để tự vệ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'porcupine' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'porcus' (lợn) và 'spina' ( gai).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con linh dương đang nằm trên một cái tổ của nó, bao phủ bởi những cây gai dài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hedgehog, echidna
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like a porcupine (như một con linh dương)
- porcupine quills (gai của linh dương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A porcupine can't shoot its quills, but it can make them stand up. (Một con linh dương không thể bắn gai của mình, nhưng nó có thể làm cho chúng thẳng lên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a porcupine named Spike who was very proud of his quills. One day, a fox tried to attack Spike, but he quickly raised his quills, making the fox think twice about coming closer. The fox left, and Spike continued his journey safely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con linh dương tên là Spike rất tự hào về những cây gai của mình. Một ngày, một con cáo cố gắng tấn công Spike, nhưng Spike nhanh chóng giơ những cây gai của mình lên, khiến cho con cáo phải suy nghĩ lại trước khi tiếp tục tiến lại gần. Con cáo rời đi, và Spike tiếp tục hành trình của mình một cách an toàn.