Nghĩa tiếng Việt của từ pore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɔːr/
🔈Phát âm Anh: /pɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lỗ chân lông
Contoh: The skin's pores can become clogged with dirt. (Lỗ chân lông của da có thể bị tắc bởi bụi bẩn.) - động từ (v.):quan sát kỹ, nghiền ngẫm
Contoh: She pored over the documents for hours. (Cô ấy nghiền ngẫm các tài liệu trong nhiều giờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'porus', có nghĩa là 'lỗ' hoặc 'đường dẫn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn quan sát kỹ một tài liệu, giống như việc 'pouring' (đổ) tâm trí của bạn vào nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: opening, hole
- động từ: study, scrutinize
Từ trái nghĩa:
- động từ: skim, glance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pore over (quan sát kỹ)
- open pores (lỗ chân lông mở rộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Sweat comes out of the pores on your skin. (Mồ hôi đi ra từ các lỗ chân lông trên da của bạn.)
- động từ: He pored over the map to find the shortest route. (Anh ta nghiền ngẫm bản đồ để tìm con đường ngắn nhất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who pored over every detail of the crime scene, looking for clues. He noticed a tiny pore on the victim's skin that held a crucial piece of evidence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử đã quan sát kỹ mọi chi tiết tại hiện trường vụ án, tìm kiếm manh mối. Anh ta nhận thấy một lỗ chân lông nhỏ trên da nạn nhân chứa đựng một bằng chứng quan trọng.